カーボン
☆ Danh từ
Cacbon; giấy than
カーボンクリアランステスト
Thử nghiệm sự rõ nét của giấy than
カーボン・セメント
Xi măng cacbon
3
枚
の
カーボンコピー
3 bản copy giấy than .

Từ đồng nghĩa của カーボン
noun
カーボン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カーボン
カーボンヒーター カーボン・ヒーター カーボンヒーター
đèn sưởi carbon; máy sưởi cacrbon
カーボン紙 カーボンし カーボンかみ かーぼんかみ
Giấy than
カーボンし カーボン紙
Giấy than
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
カーボンマイクロホン カーボン・マイクロホン
carbon microphone
カーボングラファイト カーボン・グラファイト
carbon graphite
カーボンデーティング カーボン・デーティング
carbon dating
カーボンロッド カーボン・ロッド
carbon rod