Kết quả tra cứu カーボン
Các từ liên quan tới カーボン
カーボン
☆ Danh từ
◆ Cacbon; giấy than
カーボンクリアランステスト
Thử nghiệm sự rõ nét của giấy than
カーボン・セメント
Xi măng cacbon
3
枚
の
カーボンコピー
3 bản copy giấy than .

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích