かーぼんかみ
カーボン紙
Giấy cạc-bon.

カーボン紙 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カーボン紙
かーぼんかみ
カーボン紙
giấy cạc-bon.
カーボンし
カーボン紙
Giấy than
カーボン紙
カーボンし カーボンかみ かーぼんかみ
Giấy than
カーボンかみ
カーボン紙
Giấy than
Các từ liên quan tới カーボン紙
ノンカーボン紙 ノンカーボンし
giấy sao chép không carbon
ノーカーボン紙 ノーカーボンし
dạng giấy than nhưng không chức cac-bon
cacbon; giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボングラファイト カーボン・グラファイト
carbon graphite
カーボンマイクロホン カーボン・マイクロホン
carbon microphone
カーボンファイバー カーボン・ファイバー
carbon fiber, carbon fibre