Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
カールALCプラグ カールALCプラグ
đầu nối alc kiểu curl
大公 たいこう
hoàng tử nước Ao
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl
カール
xoăn; xoắn; uốn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê