Các từ liên quan tới カール・ウェルニッケ
ウェルニッケ領 ウェルニッケりょう
vùng Wernicke (vùng hiểu lời)
ウェルニッケ失語 ウェルニッケしつご
mất ngôn ngữ wernicke
ウェルニッケ領域 ウェルニッケりょういき
vùng Wernicke
ウェルニッケ中枢 ウェルニッケちゅうすう
vùng Wernicke
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl
xoăn; xoắn; uốn