Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウェルニッケ失語症 ウェルニッケしつごしょう
mất ngôn ngữ Wernicke
失語 しつご
sự nói nhầm
ウェルニッケ領 ウェルニッケりょう
vùng Wernicke (vùng hiểu lời)
失語[症] しつご[しょう]
chứng mất ngôn ngữ
全失語 ぜんしつご
mất hoàn toàn khả năng ngôn ngữ
失語症 しつごしょう
(y học) chứng mất ngôn ngữ
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic