Các từ liên quan tới カール・フリードリヒ・ガウス
gauss
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl
xoăn; xoắn; uốn
カールALCプラグ カールALCプラグ
đầu nối alc kiểu curl
ガウス分布 ガウスぶんぷ
phân phối Gauss; phân phối chuẩn
ガウス平面 ガウスへーめん
mặt phẳng phức (mặt phẳng với hệ toạ độ đêcac vuông góc oxy)