Các từ liên quan tới カール2世 (オーストリア大公)
オーストリア オーストリア
nước Áo
墺太利 オーストリア
nước Áo
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大公 たいこう
hoàng tử nước Ao
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl