墺太利
オーストリア「THÁI LỢI」
☆ Danh từ
Nước Áo

墺太利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墺太利
墺 おう
Austria
独墺 どくおう
Germany-Austria
伊太利 イタリア イタリヤ イタリー いたりあ
nước Ý
濠太剌利 オーストラリア
nước Úc
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
普墺戦争 ふおうせんそう
chiến tranh Áo - Phổ
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.