Các từ liên quan tới カール3世 (フランク王)
フランク フランク
ngay thật; thẳng thắn; trung thực
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl
xoăn; xoắn; uốn
世界王者 せかいおうじゃ
nhà vô địch thế giới
カールALCプラグ カールALCプラグ
đầu nối alc kiểu curl