Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カー・ウォッシュ
ストーンウォッシュ ストーンウオッシュ ストーン・ウォッシュ ストーン・ウオッシュ
chậu giặt bằng kim loại.
xe hơi; xe con; xe bốn chỗ
リヤカー リアカー リヤ・カー リア・カー リヤカー リアカー リヤ・カー リア・カー リヤカー
xe kéo
カートレイン カートレーン カー・トレイン カー・トレーン
tàu chở ô tô (một hình thức vân tải)
カープール カー・プール
car pool
スプリントカー スプリント・カー
sprint car
ソーラーカー ソーラー・カー
solar car
ファミリーカー ファミリー・カー
Ô tô gia đình.