Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
ガイア
Gaia, Gaea, Ge
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
ギア式 ギアしき
kiểu bánh răng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.