新登場
しんとうじょう「TÂN ĐĂNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác

新登場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新登場
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
登場する とうじょう
đi vào
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất