Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガウス賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
gauss
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ガウス分布 ガウスぶんぷ
Gaussian distribution, normal distribution
ガウス平面 ガウスへーめん
mặt phẳng phức (mặt phẳng với hệ toạ độ đêcac vuông góc oxy)
ガウス消去 ガウスしょうきょ
phép khử gauxơ