ガス代
がすだい「ĐẠI」
☆ Danh từ
Tiền ga.
ガス代
の
値下
げによる
値引
き
額
は
電気代
の
値上
げで
減少
するだろう
Số tiền dư do tiền gas giảm sẽ bị lấy bớt do giá tiền điện tăng.

ガス代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガス代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
ga
ガス田 ガスでん ガスた
mỏ khí đốt
ガスレーザー ガスレーザ ガス・レーザー ガス・レーザ
gas laser
ガス化 ガスか
sự khí hóa