Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油田とガス田 ゆでんとガスでん
mỏ dầu khí
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
ガス
ga
ガスレーザー ガスレーザ ガス・レーザー ガス・レーザ
gas laser
ガス化 ガスか
sự khí hóa
貴ガス きガス
<HóA> khí trơ