ガス分析
ガスぶんせき「PHÂN TÍCH」
Phân tích khí
☆ Danh từ
Cung cấp hơi đốt sự phân tích
Máy phân tích khí

ガス分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガス分析
血液ガス分析 けつえきガスぶんせき
phân tích khí máu
ガス分析その他関連用品 ガスぶんせきそのほかかんれんようひん
Dụng cụ liên quan đến phân tích khí và các vật dụng liên quan.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分析 ぶんせき
sự phân tích
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
ミクロ分析 ミクロぶんせき
phân tích vi mô
マッチドペア分析 マッチドペアぶんせき
phân tích theo cặp