ガス放電ディスプレイ
ガスほうでんディスプレイ
☆ Danh từ
Màn hình phẳng plasma

ガス放電ディスプレイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガス放電ディスプレイ
ディスプレイ ディスプレー ディスプレイ
Hiển thị, trưng bày, phô trương.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放電 ほうでん
sự tháo gỡ điện
trưng bày, hiển thị
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ELディスプレイ ELディスプレイ
màn hình điện phát quang
オンスクリーン・ディスプレイ オンスクリーン・ディスプレイ
hiển thị trên màn hình