放電
ほうでん「PHÓNG ĐIỆN」
Sự phóng điện
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tháo gỡ điện

Từ trái nghĩa của 放電
Bảng chia động từ của 放電
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放電する/ほうでんする |
Quá khứ (た) | 放電した |
Phủ định (未然) | 放電しない |
Lịch sự (丁寧) | 放電します |
te (て) | 放電して |
Khả năng (可能) | 放電できる |
Thụ động (受身) | 放電される |
Sai khiến (使役) | 放電させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放電すられる |
Điều kiện (条件) | 放電すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放電しろ |
Ý chí (意向) | 放電しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放電するな |