ガス標識
ガスひょうしき「TIÊU THỨC」
☆ Danh từ
Biển báo khí đốt
ガス標識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガス標識
高圧ガス標識 こうあつガスひょうしき
biển báo khí nén
標識 ひょうしき
dấu tích
標準ガス ひょうじゅんガス
khí chuẩn
スイッチカバー標識 スイッチカバーひょうしき
biển báo năp công tắc
標識灯 ひょうしきとう
lửa hiệu
レーザ標識 レーザひょうしき
bảng hiệu laser (kỹ thuật sử dụng tia laser sử để tạo ra các biển báo, ký hiệu, hoặc đánh dấu trên các bề mặt khác nhau)
バルブ標識 バルブひょうしき
biển báo van
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.