標準ガス
ひょうじゅんガス「TIÊU CHUẨN」
☆ Danh từ
Khí chuẩn
標準ガス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準ガス
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
ガス標識 ガスひょうしき
biển báo khí đốt
標準品 ひょーじゅんひん
sản phẩm tiêu chuẩn
標準レンズ ひょうじゅんレンズ
len tiêu chuẩn
標準ライブラリ ひょうじゅんライブラリ
thư viện chuẩn