ガス漏れ
ガスもれ「LẬU」
☆ Danh từ
Rò rỉ gas
ガス漏
れ
警報
Báo động (cảnh báo) rò rỉ gas .

ガス漏れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガス漏れ
ガス漏れ検知スプレー ガスもれけんちスプレー
dung dịch phát hiện rò rỉ khí gas
ガス漏れ警報器 ガスもれけいほうき
cung cấp hơi đốt phần tử nhạy rò rỉ
ガス漏れ検知液 ガスもれけんちえき
dung dịch phát hiện rò rỉ khí gas
漏れ もれ
rò chảy.
漏れ損 もれぞん
rủi ro rò chảy.
油漏れ あぶらもれ
dầu bị rò rỉ
水漏れ みずもれ
sự rỉ nước
音漏れ おともれ
rò rỉ âm thanh (ra khỏi tai nghe,...), lọt âm