Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
漏れ もれ
rò chảy.
ガス漏れ ガスもれ
rò rỉ gas
漏れる もれる
lộ; rò rỉ; chảy ri rỉ; rỉ ra
漏れ損 もれぞん
rủi ro rò chảy.
水漏れ みずもれ
sự rỉ nước
音漏れ おともれ
rò rỉ âm thanh (ra khỏi tai nghe,...), lọt âm