デプス調整器 デプスちょうせいき
thiết bị điều chỉnh độ sâu
電力調整器 でんりょくちょうせいき
bộ điều chỉnh điện lực
圧力調整器 あつりょくちょうせいき
thiết bị điều áp
整調 せいちょう
điều chỉnh lên trên; đứng đầu người chèo thuyền
調整式水準器 ちょうせいしきすいじゅんき
đồng hồ thủy chuẩn có thể điều chỉnh
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.