ガス銃
ガスじゅう「SÚNG」
☆ Danh từ
Súng hơi; súng bắn hơi cay

ガス銃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガス銃
銃 じゅう
Súng
銃の銃身 つつのじゅうしん
nòng súng.
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
小銃の銃身 しょうじゅうのじゅうしん
nòng súng.
ga
ガス田 ガスでん ガスた
mỏ khí đốt
ガトリング銃 ガトリングじゅう
súng Gatling
マスケット銃 マスケットじゅう
súng hỏa mai (là một loại súng dài có đầu nòng, xuất hiện như một loại vũ khí nòng trơn vào đầu thế kỷ 16, lúc đầu là một biến thể nặng hơn của súng hỏa mai, có khả năng xuyên thủng áo giáp tấm)