Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガッツ星人
có khí lực; có sức bật; sinh lực; sinh khí; can đảm; quyết tâm
ガッツポーズ ガッツ・ポーズ
tư thế chiến thắng (tư thế tay nắm lại giơ ngang mặt hoặc giơ cao lên đầu để thể hiện tư thế chiến thắng của các vận động viên
星人 せいじん
người đến từ (hành tinh của)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
異星人 いせいじん いほしじん
người ngoài hành tinh
火星人 かせいじん
người sao hoả