Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガバ・マ・チェ
マ行 マぎょう マゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong mu
チェ チェッ ちぇ ちぇっ ちっ チッ
suỵt (ra hiệu im lặng).
電マ でんマ
(kỹ thuật) máy rung
ネーム印(マ行) ネームいん(マぎょう)
dấu tên hàng ma trong bảng chữ cái tiếng Nhật
ネーム印(マ行/ヤ行/ワ行) ネームいん(マぎょう/ヤぎょう/ワぎょう)
Dấu tên (hàng ma / hàng ya / hàng wa)