マ行
マぎょう マゆき「HÀNH」
☆ Danh từ
Sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong mu

マ行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マ行
ネーム印(マ行) ネームいん(マぎょう)
dấu tên hàng ma trong bảng chữ cái tiếng Nhật
ネーム印(マ行/ヤ行/ワ行) ネームいん(マぎょう/ヤぎょう/ワぎょう)
Dấu tên (hàng ma / hàng ya / hàng wa)
電マ でんマ
(kỹ thuật) máy rung
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)