Các từ liên quan tới ガフールの勇者たち
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
堕たち者 だたちしゃ
Những kẻ sa đọa
義勇の ぎゆうの
cảm tử.