Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガム型電池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ボタン型電池 ボタンがたでんち
pin cúc áo, pin đồng hồ (hoặc pin đồng xu là một loại pin đơn cell nhỏ có hình dạng như một hình trụ ngồi xổm, thường có đường kính từ 5 đến 25 mm và cao từ 1 đến 6 mm - giống như một chiếc cúc áo)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
電池 でんち
cục pin
kẹo cao su; sing-gum
kẹo cao su