ガラガラ
がらがら ガラガラ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lách cách; khàn khàn
ガラガラ声
で
歌
を
歌
う
Hát bằng giọng khàn khàn
ガラガラと音を立てるもの
Phátratiếngồnào;
空袋ガラガラ音立
(のどの
奥
で
ガラガラ
いうような)
話
し
方
Giọng nói khào khào (khàn khàn)
Trống rỗng; trống trải; trống không; trống; vắng; vắng tanh; vắng tanh vắng ngắt
ガラガラ
に
空
いている。
Vắng tanh
Trống rỗng; trống trải; trống không; trống; vắng; vắng tanh; vắng tanh vắng ngắt
ガラガラ
に
空
いている。
Vắng tanh
ガラガラ
に
空
いている。
Vắng tanh
ガラガラ
の
始発電車
に
乗
る
Đi trên chuyến tàu vắng tanh lúc xuất phát .

Bảng chia động từ của ガラガラ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ガラガラする/がらがらする |
Quá khứ (た) | ガラガラした |
Phủ định (未然) | ガラガラしない |
Lịch sự (丁寧) | ガラガラします |
te (て) | ガラガラして |
Khả năng (可能) | ガラガラできる |
Thụ động (受身) | ガラガラされる |
Sai khiến (使役) | ガラガラさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ガラガラすられる |
Điều kiện (条件) | ガラガラすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ガラガラしろ |
Ý chí (意向) | ガラガラしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ガラガラするな |