Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抽選 ちゅうせん
sự rút thăm; xổ số
ガラガラ がらがら ガラガラ
lách cách; khàn khàn
抽選券 ちゅうせんけん
vé số.
抽選会 ちゅうせんかい
buổi rút thăm trúng thưởng
抽選する ちゅうせん
rút thăm; đánh xổ số.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
横這いガラガラ蛇 よこばいガラガラへび ヨコバイガラガラヘビ
Crotalus cerastes (một loài rắn trong họ Rắn lục)