Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガラス工業製品
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
工業製品 こうぎょうせいひん
sản phẩm công nghiệp, hàng hóa công nghiệp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工場製品 こうじょうせいひん
hàng công nghệ.
食品工業 しょくひんこうぎょう
công nghiệp thức ăn
ガラス製フィルターホルダー ガラスせいフィルターホルダー
khung giữ bộ lọc bằng thủy tinh
工業化成品 こうぎょうかせいしな
hóa chất công nghiệp.
食品加工業 しょくひんかこうぎょう
công nghiệp thức ăn