工場製品
こうじょうせいひん「CÔNG TRÀNG CHẾ PHẨM」
Hàng công nghệ.

工場製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工場製品
製缶工場 せいかんこうじょう
xưởng sản xuất đồ hộp.
製造工場 せいぞうこうじょう
xưởng chế tạo.
製材工場 せいざいこうじょう
xưởng gỗ.
製紙工場 せいしこうじょう
cối xay giấy (nhà máy)
製糸工場 せいしこうじょう
nhà máy kéo sợi
工業製品 こうぎょうせいひん
sản phẩm công nghiệp, hàng hóa công nghiệp
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.