Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラス窓
ガラスまど
cửa sổ kính(cốc)
窓ガラス まどガラス
kính cửa sổ
二重窓ガラス にじゅうまどガラス
double glazing
ガラス ガラス
kính
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ウインドシールド ガラス ウインドシールド ガラス
Kính chắn gió
ガラス戸 ガラスど
ガラス絵 ガラスえ
kính màu
ガラス/セラミックテープ ガラス/セラミックテープ
Băng keo thủy tinh/ gốm.
「SONG」
Đăng nhập để xem giải thích