ガラス
ガラス
Kính
ガラス
の
家
に
住
む
人
は
石
を
投
げるべきではない。
Những người sống trong nhà kính không nên ném đá.
ガラス光沢
Độ bóng của kính
ガラス
は
壊
れやすい。
Kính dễ vỡ.
Thủy tinh
ガラス・ボウル
Bát thủy tinh
ガラス・ジャー
に
ハーブ
を
保管
する
Bảo quản dược thảo bằng bình thủy tinh
ガラス
の
鉢
は
粉々
になってしまった。
Chiếc bát thủy tinh vỡ thành từng mảnh nhỏ.
☆ Danh từ
Kính; tấm kính; cái cốc thủy tinh
ガラス
(
器
)を
作
る
Sản xuất đồ thủy tinh
ガラス・ボウル
Bát thủy tinh
(
人
)の
部屋
の
窓
(
ガラス
)を〜で
割
る
Làm vỡ (tấm kính) cửa sổ phòng ai đó bằng ~
Thủy tinh.
ガラス・ボウル
Bát thủy tinh
ガラス・ジャー
に
ハーブ
を
保管
する
Bảo quản dược thảo bằng bình thủy tinh
ガラス
の
鉢
は
粉々
になってしまった。
Chiếc bát thủy tinh vỡ thành từng mảnh nhỏ.

Từ đồng nghĩa của ガラス
noun
ガラス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ガラス
ガラス
ガラス
kính
硝子
ガラス しょうし がらす
lắp kính
ウインドシールド ガラス
ウインドシールド ガラス
Kính chắn gió