ガラパゴス現象
ガラパゴスげんしょう
☆ Danh từ
Hiện tượng Galapagos

ガラパゴス現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガラパゴス現象
ガラパゴス象亀 ガラパゴスぞうがめ ガラパゴスゾウガメ
Galápagos tortoise (Geochelone nigra), Galapagos giant tortoise
現象 げんしょう
hiện tượng
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
リーゼガング現象 リーゼガングげんしょう
Vòng liesegang (là một hiện tượng được thấy ở nhiều, nếu không phải là hầu hết, các hệ thống hóa học trải qua phản ứng kết tủa trong những điều kiện nồng độ nhất định và trong trường hợp không có đối lưu)
プルキニエ現象 プルキニエげんしょう
hiệu ứng Purkinje
ファイ現象 ファイげんしょう
hiện tượng phi
hiện tượng mọc lông trên bề mặt vật thể mạ thiếc
スプロール現象 スプロールげんしょう
lan rộng