現象
げんしょう「HIỆN TƯỢNG」
☆ Danh từ
Hiện tượng
かつてない
新
しい
現象
Hiện tượng mới mẻ chưa từng thấy
ありふれた
自然現象
Hiện tượng tự nhiên thông thường
〜がもたらした
現代
の
現象
Hiện tượng hiện đại do cái gì đó mang lại

Từ đồng nghĩa của 現象
noun
Từ trái nghĩa của 現象
現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現象
生態学的現象と環境現象 せいたいがくてきげんしょうとかんきょうげんしょう
hiện tượng môi trường và sinh thái học
筋骨格生理学的現象と神経生理学的現象 すじこっかくせーりがくてきげんしょーとしんけーせーりがくてきげんしょー
hiện tượng sinh lý học trong cơ xương và hiện tượng sinh lý học thần kinh
消化器系生理学的現象と口腔生理学的現象 しょうかきけいせいりがくてきげんしょうとこうこうせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học hệ tiêu hóa và hiện tượng sinh lý học
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos
リーゼガング現象 リーゼガングげんしょう
Vòng liesegang (là một hiện tượng được thấy ở nhiều, nếu không phải là hầu hết, các hệ thống hóa học trải qua phản ứng kết tủa trong những điều kiện nồng độ nhất định và trong trường hợp không có đối lưu)
プルキニエ現象 プルキニエげんしょう
hiệu ứng Purkinje
ファイ現象 ファイげんしょう
hiện tượng phi
hiện tượng mọc lông trên bề mặt vật thể mạ thiếc