Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラ がら
Xà bần
鶏ガラ けいガラ
Phần xương và cổ gà
ガラ携 ガラけい ガラケー ガラケイ
điện thoại gập
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
ガラディナー ガラ・ディナー
gala dinner
ガラルファ ガラ・ルファ
cá rỉa da or doctor fish
ガラコンサート ガラ・コンサート
buổi tiệc hòa nhạc