コーヒーを入れる
こーひーをいれる
☆ Cụm từ
Pha cà-phê
自分
で
コーヒー
を
入
れる
Tự pha cà phê
おいしい
コーヒー
を
入
れる
Pha cà phê ngon
コーヒー
を
入
れる
人
Người pha cà phê

こーひーをいれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こーひーをいれる
コーヒーを入れる
こーひーをいれる
pha cà-phê
こーひーをいれる
コーヒーを入れる
pha cà-phê
Các từ liên quan tới こーひーをいれる
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
trường âm
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
tiêu chuẩn iso/iec 2022
ひゅーっ ひゅー
(with a) whizzing sound, sound of something whizzing by