Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガリレオ温度計
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温度計 おんどけい
nhiệt độ kế
サーモメーター/温度計 サーモメーターおんどけいサーモメータ/おんどけい
đo nhiệt độ (thiết bị đo nhiệt độ)
温湿度計 おんしつどけい
máy đo nhiệt độ và độ ẩm
アナログ温度計 アナログおんどけい
nhiệt kế cơ học
アルコール温度計 アルコールおんどけい
dụng cụ đo độ rượu cồn
バイメタル温度計 バイメタルおんどけい
nhiệt kế lưỡng kim
デジタル温度計 デジタルおんどけい
nhiệt kế điện tử