ガリ専
ガリせん ガリセン「CHUYÊN」
☆ Danh từ
Người bị thu hút bởi những người gầy

ガリ専 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガリ専
がり ガリ
gừng thái lát ngâm giấm (ăn kèm sushi), gừng ngâm chua
ガリー ガリ
rãnh (do nước xói); máng; mương
rãnh (do nước xói); máng; mương.
ガリ版 ガリばん がりばん
mimeograph
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...
がり勉 がりべん ガリべん
học gạo
ブス専 ブスせん
người yêu thích phụ nữ không đẹp