Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よみとりせんようcd
読取専用CD
CD-ROM
よみとり
sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...), sự đoán; cách giải thích; ý kiến, cách diễn xuất, cách đóng, số ghi
読み取り専用 よみとりせんよう
chỉ đọc (không thể xóa )
読取専用cd よみとりせんようCD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
せよと言う せよという
to advise strongly, to insist (on something)
と言うより というより
chính xác hơn là, nói đúng hơn là
読み取り専用モード よみとりせんようモード
chế độ chỉ đọc
読み取り専用メモリ よみとりせんようメモリ
bộ nhớ chỉ đọc (ROM)
読取り専用ファイルシステム よみとりせんようファイルシステム
hệ thống file chỉ đọc
Đăng nhập để xem giải thích