Các từ liên quan tới ガルーダ・インドネシア航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空 こうくう
hàng không.
印度尼西亜 インドネシア
Cộng hòa Indonesia
in-đô-nê-xi-a
インドネシアご インドネシア語
tiếng Indonesia
インドネシア語 インドネシアご
tiếng Indonesia
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.