Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガンマ分布
ガンマぶんぷ
phân phối gama
ガンマ波 ガンマは
sóng gamma
ガンマ値 ガンマち
giá trị hàm gamma
分布 ぶんぷ
phân phối; phân bố
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
ガンマ線 ガンマせん
tia gamma
ガンマ
tia gamma; chữ gamma
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
ラプラス分布 ラプラスぶんぷ
phân phối laplace
Đăng nhập để xem giải thích