Các từ liên quan tới ガンマ線透過写真撮影作業主任者
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
写真撮影 しゃしんさつえい
sự chụp ảnh
放射線透過写真 ほーしゃせんとーかしゃしん
phim chụp x quang
撮影者 さつえいしゃ
Thợ chụp ảnh.
はい作業主任者 はいさぎょうしゅにんしゃ
bulk loading safety officer
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
X線撮影 エックスせんさつえい
ảnh tia x
エックス線撮影 エックスせんさつえい
Sự chụp X quang; chụp rơgen