放射線透過写真
ほーしゃせんとーかしゃしん
Phim chụp x quang
放射線透過写真 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射線透過写真
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
放射線学 ほうしゃせんがく
sự nghiên cứu tia phóng xạ
放射線モニタリング ほうしゃせんモニタリング
sự giám sát bức xạ
放射線キメラ ほうしゃせんキメラ
bức xạ chimera
放射線ハイブリッドマッピング ほうしゃせんハイブリッドマッピング
bản đồ lai bức xạ
テラヘルツ放射線 テラヘルツほうしゃせん
sóng terahertz
放射線科 ほうしゃせんか
Khoa chẩn đoán hình ảnh