がーぜせいのますく
ガーゼ製のマスク
Khẩu trang.

ガーゼ製のマスク được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ガーゼ製のマスク
がーぜせいのますく
ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ガーゼ製のマスク
がーぜせいのますく
khẩu trang.
Các từ liên quan tới ガーゼ製のマスク
băng gạc (để băng bó)
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
布マスク ぬのマスク
"khẩu trang vải tiếp xúc lạnh"
マスク マスク
khẩu trang
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
khẩu trang
シャドーマスク シャドウマスク シャドー・マスク シャドウ・マスク
shadow mask (in colour television)