Kết quả tra cứu マスク
Các từ liên quan tới マスク
マスク
マスク
◆ Khẩu trang
◆ Một lớp vỏ bảo vệ một phần cụ thể của mục tiêu khỏi quá trình xử lý
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Mạng; khẩu trang
◆ Mặt nạ.
マスク
をした
男性二人
が
銀行
を
襲
った。
Hai người đàn ông đeo mặt nạ cướp ngân hàng.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của マスク
Bảng chia động từ của マスク
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | マスクする |
Quá khứ (た) | マスクした |
Phủ định (未然) | マスクしない |
Lịch sự (丁寧) | マスクします |
te (て) | マスクして |
Khả năng (可能) | マスクできる |
Thụ động (受身) | マスクされる |
Sai khiến (使役) | マスクさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | マスクすられる |
Điều kiện (条件) | マスクすれば |
Mệnh lệnh (命令) | マスクしろ |
Ý chí (意向) | マスクしよう |
Cấm chỉ(禁止) | マスクするな |