Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キジ亜目
キジ目 キジもく きじもく
bộ Trĩ
亜目 あもく あめ
phân bộ
マス目 マス目
chỗ trống
キジ科 キジか きじか
Họ Trĩ (là một họ chim, chứa các loài trĩ, công, cút, gà gô, gà lôi, gà so, gà tiền, gà rừng, gà nhà)
シラミ亜目 シラミあもく
phân bộ rận hút máu
ホソツノハジラミ亜目 ホソツノハジラミあもく
siêu họ ischnocera (siêu họ lớn của chấy)
カセアサウルス亜目 カセアサウルスあもく
Caseasauria (một trong hai nhóm chính của các khớp thần kinh ban đầu)
カメムシ亜目 カメムシあもく
bộ cánh nửa