キジ目
キジもく きじもく「MỤC」
Bộ gà (danh pháp khoa học: galliformes, một bộ chim nặng ký ăn trên mặt đất)
☆ Danh từ
Galliformes, galliform order of birds

キジ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キジ目
マス目 マス目
chỗ trống
キジ科 キジか きじか
Họ Trĩ (là một họ chim, chứa các loài trĩ, công, cút, gà gô, gà lôi, gà so, gà tiền, gà rừng, gà nhà)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
雉 きじ きぎす きぎし キジ
gà lôi; chim trĩ.
お目目 おめめ
mắt